Cách tính điểm bài thi IELTS (2025) – Thang điểm chi tiết 4 kỹ năng

Khác với các kỳ thi trắc nghiệm chỉ có đúng – sai, IELTS sử dụng hệ thống Band Score từ 1.0 đến 9.0, đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh ở 4 kỹ năng: Nghe – Đọc – Viết – Nói.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết cách tính điểm từng kỹ năng, công thức quy đổi, và ý nghĩa của từng band score.

1. Hệ thống thang điểm IELTS (Band Score)
• Điểm IELTS dao động từ 1.0 đến 9.0 (cộng thêm nửa band: 0.5).
• Điểm tổng (Overall Band Score) = Trung bình cộng của 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking).
• Kết quả được làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Ví dụ:
• Nếu tổng trung bình = 6.25 -> làm tròn thành 6.5
• Nếu tổng trung bình = 6.75 -> làm tròn thành 7.0

2. Cách tính điểm IELTS Listening
• Thời gian: 30 phút
• Số câu hỏi: 40 câu
• Mỗi câu đúng = 1 điểm.
• Tổng số điểm đúng được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0.

Bảng quy đổi điểm Listening (tham khảo)

👉 Như vậy, chỉ cần đúng khoảng 23–25 câu, bạn đã đạt band 6.0 Listening.

3. Cách tính điểm IELTS Reading
• Thời gian: 60 phút
• Số câu hỏi: 40 câu
• Cách tính giống Listening: mỗi câu đúng = 1 điểm.
• Tuy nhiên, thang quy đổi khác nhau giữa Academic Reading và General Training Reading.
IELTS Academic Reading (tham khảo)

Số câu đúng

Band score

39–40

9

37–38

8.5

35–36

8

33–34

7.5

30–32

7

27–29

6.5

23–26

6

19–22

5.5

15–18

5

IELTS General Training Reading (tham khảo)

Số câu đúng

Band score

40

9

39

8.5

37–38

8

36

7.5

34–35

7

32–33

6.5

30–31

6

27–29

5.5

23–26

5

👉 Dễ thấy rằng General Training Reading dễ hơn, vì số câu đúng để đạt cùng mức band score thấp hơn so với Academic.

4. Cách tính điểm IELTS Writing
Khác với Listening/Reading, Writing không có đáp án đúng – sai, mà được giám khảo chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí.
4 tiêu chí chấm Writing:
1. Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2): Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài.
2. Coherence and Cohesion: Bố cục rõ ràng, mạch lạc, liên kết logic.
3. Lexical Resource: Vốn từ vựng đa dạng, sử dụng chính xác.
4. Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp phong phú, ít lỗi sai.
• Mỗi tiêu chí được chấm theo thang 0–9.
• Điểm Writing = Trung bình cộng 4 tiêu chí.
👉 Ví dụ:
• Task response: 6.5
• Coherence & Cohesion: 6.0
• Vocabulary: 6.5
• Grammar: 6.0
=> Điểm Writing = (6.5 + 6.0 + 6.5 + 6.0) / 4 = 6.25 → 6.5

5. Cách tính điểm IELTS Speaking
Speaking cũng được chấm theo 4 tiêu chí tương tự Writing:
1. Fluency and Coherence: Nói trôi chảy, logic.
2. Lexical Resource: Sử dụng từ vựng chính xác, đa dạng.
3. Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp linh hoạt, ít lỗi.
4. Pronunciation: Phát âm rõ ràng, dễ hiểu, ngữ điệu tự nhiên.
• Mỗi tiêu chí chấm theo thang 0–9.
• Điểm Speaking = Trung bình cộng của 4 tiêu chí.
👉 Ví dụ:
• Fluency: 7.0
• Vocabulary: 6.5
• Grammar: 7.0
• Pronunciation: 6.5
=> Điểm Speaking = (7.0 + 6.5 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.75 → 7.0

6. Cách tính điểm IELTS Overall (Điểm trung bình tổng)
• Điểm IELTS Overall = (Listening + Reading + Writing + Speaking) / 4
• Làm tròn đến 0.5 hoặc 1.0 gần nhất.
👉 Ví dụ 1:
• Listening: 7.0
• Reading: 6.5
• Writing: 6.0
• Speaking: 6.5
=> Tổng = (7.0 + 6.5 + 6.0 + 6.5) / 4 = 6.5 → Overall IELTS = 6.5
👉 Ví dụ 2:
• Listening: 8.0
• Reading: 7.5
• Writing: 7.0
• Speaking: 6.5
=> Tổng = 7.25 → làm tròn thành 7.5

7. Ý nghĩa các band điểm IELTS
• Band 4.0–5.0: Trình độ trung bình, có thể giao tiếp cơ bản.
• Band 5.5–6.0: Đủ điều kiện du học một số trường, làm việc ở môi trường quốc tế.
• Band 6.5–7.0: Trình độ khá, được hầu hết các trường ĐH, công ty chấp nhận.
• Band 7.5–8.0: Thành thạo, lợi thế lớn khi xin học bổng/định cư.
• Band 8.5–9.0: Gần như bản ngữ, hiếm người đạt được.

8. Lời khuyên để đạt band điểm mong muốn
• Xác định mục tiêu (du học, định cư, công việc) để chọn band score phù hợp.
• Luyện đề thường xuyên và tự chấm theo band descriptor.
• Ghi lại số câu đúng ở Listening/Reading để ước lượng band.
• Nhờ giáo viên hoặc trung tâm uy tín chấm thử Writing và Speaking.

Việc nắm rõ cách tính điểm IELTS giúp bạn biết mình đang ở đâu và cần cải thiện gì để đạt mục tiêu.
👉 Hãy nhớ: IELTS không chỉ là thi kiến thức mà còn là đánh giá kỹ năng ngôn ngữ thực tế. Nếu bạn luyện tập đúng hướng và hiểu rõ thang điểm, việc đạt 6.5 – 7.0 hay cao hơn hoàn toàn khả thi.

Nguồn tổng hợp: ngoainguvn.online

Google tag (gtag.js)