Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, VSTEP và các chứng chỉ khác 2025

• IELTS 6.5 tương đương TOEIC bao nhiêu điểm?
• Nếu có IELTS, có thể quy đổi sang VSTEP để dùng ở Việt Nam không?
• IELTS và CEFR có mối liên hệ thế nào?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, VSTEP và các hệ quy chiếu khác theo chuẩn 2025.

Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, VSTEP và các chứng chỉ khác

1. Tại sao cần quy đổi điểm IELTS?
• Đáp ứng yêu cầu học tập: Mỗi trường ĐH trong/ngoài nước thường chấp nhận một số chứng chỉ nhất định.
• Phục vụ công việc: Nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam ưu tiên TOEIC, trong khi du học lại cần IELTS/TOEFL.
• Đăng ký thi cử: Một số kỳ thi công chức, xét học bổng trong nước chấp nhận VSTEP hoặc chứng chỉ quy đổi từ IELTS.
👉 Việc nắm rõ bảng quy đổi giúp thí sinh tận dụng chứng chỉ hiện có, tránh phải thi lại nhiều lần

2. Quy đổi IELTS sang TOEIC
IELTS và TOEIC đều đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh, nhưng theo cách khác nhau:
• IELTS: 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), band 1.0 – 9.0.
• TOEIC: 2 kỹ năng chính (Nghe, Đọc), thang điểm 10 – 990 (một số phiên bản mở rộng có Speaking & Writing).

Bảng quy đổi IELTS – TOEIC (tham khảo

IELTS

TOEIC (Nghe + Đọc)

4.5

~ 500 – 600

5

~ 600 – 650

5.5

~ 650 – 780

6

~ 780 – 850

6.5

~ 850 – 900

7

~ 900 – 950

7.5 – 8.0

~ 950 – 990

👉 Ví dụ: Thí sinh đạt IELTS 6.5 có thể được coi là tương đương TOEIC ~850–900 điểm, đủ điều kiện ứng tuyển nhiều doanh nghiệp quốc tế.)

3. Quy đổi IELTS sang VSTEP
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ theo khung 6 bậc của Việt Nam, tương thích với CEFR.
• VSTEP chia làm 6 bậc: A1 → A2 → B1 → B2 → C1 → C2.
• IELTS được công nhận quy đổi sang VSTEP trong nhiều hồ sơ tuyển sinh và xét chuẩn đầu ra ĐH tại Việt Nam.

Bảng quy đổi IELTS – VSTEP

IELTS

VSTEP (bậc)

3.0 – 4.0

Bậc 2 (A2)

4.5 – 5.0

Bậc 3 (B1)

5.5 – 6.5

Bậc 4 (B2)

7.0 – 8.0

Bậc 5 (C1)

8.5 – 9.0

Bậc 6 (C2)

👉 Nghĩa là nếu bạn đạt IELTS 6.5, thì tương ứng VSTEP bậc 4 (B2) – mức phổ biến để ra trường hoặc ứng tuyển công chức.

4. Quy đổi IELTS sang CEFR
CEFR (Common European Framework of Reference) là khung tham chiếu ngôn ngữ chuẩn quốc tế, được nhiều nước sử dụng.

Bảng quy đổi IELTS – CEFR

IELTS

CEFR

3.0 – 4.0

A2

4.5 – 5.0

B1

5.5 – 6.5

B2

7.0 – 8.0

C1

8.5 – 9.0

C2

👉 Ví dụ: IELTS 7.0 tương đương CEFR C1, chứng minh năng lực tiếng Anh thành thạo, đủ để học tập và làm việc tại hầu hết quốc gia châu Âu.

5. Quy đổi IELTS sang TOEFL iBT
TOEFL iBT cũng đánh giá 4 kỹ năng, thang điểm 0 – 120.

Bảng quy đổi IELTS – TOEFL iBT

IELTS

TOEFL iBT

4.5

45 – 46

5.0

60 – 78

5.5

79 – 93

6.0

94 – 101

6.5

102 – 109

7.0

110 – 114

7.5 – 8.0

115 – 117

8.5 – 9.0

118 – 120

👉 Một thí sinh đạt IELTS 6.5 sẽ tương đương TOEFL iBT ~102–109 điểm, đủ điều kiện vào nhiều trường ĐH Mỹ.

6. Lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi
• Các bảng trên chỉ mang tính tham khảo, không phải lúc nào cũng được công nhận chính thức.
• Mỗi trường đại học, tổ chức, doanh nghiệp có thể quy định riêng.
• Thí sinh nên kiểm tra kỹ yêu cầu đầu vào trước khi nộp hồ sơ.
• Nếu chứng chỉ đã hết hạn (IELTS, TOEIC, TOEFL có hiệu lực 2 năm), cần thi lại để được công nhận.

7. Nên chọn IELTS, TOEIC hay VSTEP?
• IELTS: Phù hợp du học, định cư, làm việc ở môi trường quốc tế.
• TOEIC: Phù hợp xin việc tại các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là khối doanh nghiệp Nhật, Hàn.
• VSTEP: Phù hợp thi công chức, chuẩn đầu ra ĐH tại Việt Nam.
👉 Nếu bạn muốn có chứng chỉ “dùng được ở mọi nơi”, IELTS là lựa chọn tối ưu.

Việc nắm rõ bảng quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, VSTEP, CEFR, TOEFL giúp thí sinh chủ động hơn trong học tập và sự nghiệp.
Nếu bạn đã có IELTS, hoàn toàn có thể tận dụng để quy đổi và sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau thay vì thi lại nhiều kỳ thi.

Nguồn tổng hợp: ngoainguvn.online

Google tag (gtag.js)