Định dạng và Cấu trúc Bài thi IELTS (2025) – Hướng dẫn chi tiết cho thí sinh
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết định dạng bài thi IELTS năm 2025, bao gồm cả IELTS Academic và IELTS General Training, giúp bạn hiểu rõ và có chiến lược luyện tập hiệu quả.
1. Tổng quan về bài thi IELTS
Một kỳ thi IELTS gồm 4 kỹ năng:
1. Nghe (Listening) – 30 phút
2. Đọc (Reading) – 60 phút
3. Viết (Writing) – 60 phút
4. Nói (Speaking) – 11–15 phút
• Tổng thời gian thi: khoảng 2 giờ 45 phút.
• Các phần Nghe – Đọc – Viết thi liên tục trong cùng một ngày.
• Phần Nói có thể diễn ra trước hoặc sau 1–2 ngày tùy lịch sắp xếp.
2. Định dạng bài thi IELTS Listening
• Thời gian: 30 phút (thêm 10 phút nếu thi trên giấy để điền đáp án).
• Cấu trúc: 4 section – 40 câu hỏi.
Nội dung Listening:
1. Section 1: Cuộc hội thoại trong tình huống đời thường (ví dụ: đặt phòng khách sạn).
2. Section 2: Đoạn độc thoại ngắn về thông tin thường ngày (ví dụ: giới thiệu thành phố).
3. ection 3: Cuộc thảo luận học thuật (ví dụ: sinh viên trao đổi bài tập).
4. Section 4: Bài giảng học thuật, mang tính chuyên môn cao hơn.
Các dạng câu hỏi phổ biến:
• Multiple choice (trắc nghiệm)
• Matching (nối thông tin)
• Note/summary/table completion (điền từ)
• Sentence completion (hoàn thành câu)
👉 Thí sinh cần tập trung nghe chi tiết và quản lý thời gian tốt.
3. Định dạng bài thi IELTS Reading
• Thời gian: 60 phút
• Số câu hỏi: 40 câu
• Khác biệt giữa Academic và General Training:
IELTS Academic Reading
• Gồm 3 bài đọc dài, trích từ sách, báo, tạp chí, nghiên cứu.
• Nội dung học thuật, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
IELTS General Training Reading
• Gồm 3 phần:
o Section 1: Thông tin xã hội (quảng cáo, tờ rơi).
o Section 2: Văn bản hướng dẫn, mô tả công việc.
o Section 3: Bài đọc dài hơn, mức độ học thuật nhẹ.
Các dạng câu hỏi thường gặp:
• True/False/Not Given
• Matching headings (chọn tiêu đề đúng)
• Gap-filling (điền chỗ trống)
• Multiple choice
• Diagram/Flowchart completion
👉 Kỹ năng quan trọng: Skimming (đọc lướt) và Scanning (đọc chi tiết để tìm từ khóa).
4. Định dạng bài thi IELTS Writing
• Thời gian: 60 phút
• Gồm 2 task:
IELTS Academic Writing
• Task 1: Viết báo cáo miêu tả biểu đồ (biểu đồ cột, đường, tròn, quy trình…). (~150 từ)
• Task 2: Viết luận học thuật, bàn về vấn đề xã hội hoặc quan điểm. (~250 từ)
IELTS General Training Writing
• Task 1: Viết thư (formal, semi-formal, informal). (~150 từ)
• Task 2: Viết luận tương tự Academic nhưng chủ đề gần gũi hơn. (~250 từ)
👉 Điểm Writing dựa trên 4 tiêu chí: Task response, Coherence & Cohesion, Lexical resource, Grammatical range & accuracy.
5. Định dạng bài thi IELTS Speaking
• Thời gian: 11–15 phút
• Hình thức: Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.
Cấu trúc Speaking:
1. Part 1 (4–5 phút): Giới thiệu bản thân, câu hỏi đời thường (học tập, sở thích, quê hương).
2. Part 2 (3–4 phút): Nói về một chủ đề cho sẵn (Cue card), chuẩn bị 1 phút, nói 2 phút.
3. Part 3 (4–5 phút): Thảo luận sâu hơn, mang tính phân tích, trừu tượng.
👉 Đánh giá dựa trên: Fluency & coherence, Vocabulary, Grammar, Pronunciation.
6. So sánh IELTS Academic và IELTS General Training
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General Training |
Nghe | Giống nhau | Giống nhau |
Đọc | Văn bản học thuật, khó hơn | Văn bản đời sống, dễ hơn |
Viết | Task 1: báo cáo biểu đồ | Task 1: viết thư |
Nói | Giống nhau | Giống nhau |
👉 Thí sinh cần chọn loại hình phù hợp: Academic (du học, học tập) hoặc General Training (định cư, làm việc).
7. Lời khuyên khi luyện thi theo định dạng IELTS
• Làm quen với cấu trúc đề thi thật để không bỡ ngỡ.
• Luyện tập dưới áp lực thời gian như thi thật.
• Sử dụng đề thi Cambridge IELTS để làm quen với format chuẩn.
• Chú trọng cả 4 kỹ năng, tránh học lệch.
Hiểu rõ định dạng và cấu trúc bài thi IELTS là bước quan trọng giúp bạn xây dựng lộ trình học hiệu quả. Năm 2025, format IELTS không thay đổi nhiều so với trước, nhưng yêu cầu về kỹ năng ngôn ngữ ngày càng cao.
👉 Nếu bạn đang chuẩn bị thi, hãy luyện tập theo đúng format ngay từ đầu để tự tin bước vào phòng thi và đạt điểm cao nhất.